Việt
bản phác thảo
hình mẫu tranh ảnh
Đức
Karton
Karton /[kar'tor), auch: kar'to:n], der; -s, -S U. (seltener) -e [...'to:na] (als Maßangabe auch: -)/
(Kunstwiss ) bản phác thảo; hình mẫu tranh ảnh (theo kích thước thật);