TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình hiển thị

hình hiển thị

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

hình hiển thị

display image

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

hình hiển thị

Bild anzeigen

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

hình hiển thị

afficher l'image

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das System besteht aus einer Wärmebildkamera und einem Display für die Bilddarstellung.

Hệ thống bao gồm một máy ảnh bức xạ nhiệt và một màn hình hiển thị.

Bei Zifferanzeige (digital anzeigend) erscheint der Messwert in Ziffern in einem Anzeige­ fenster.

Với màn hình hiển thị số, trị số đo được thể hiện bằng số trong cửa sổ hiển thị.

Multifunktionsdisplay. Es informiert den Fahrer über die geschaltete oder vorgewählte Gangstufe und Splitgruppe.

Màn hình hiển thị đa chức năng. Màn hình này thông tin cho người lái xe về số đã cài hay số cài chọn trước và nhóm chia tách (sang nửa số).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: LCD-Display

:: Màn hình hiển thị LCD (tinh thể lỏng)

Aussage einer Messwertanzeige:

Kết quả của một màn hình hiển thị đo lường:

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

hình hiển thị

[DE] Bild anzeigen

[VI] hình hiển thị

[EN] display image

[FR] afficher l' image