TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình học ba chiều

hình học ba chiều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

hình học Euclide

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

hình học không gian

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

hình học ba chiều

geometry of three dimensions

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 geometry of three dimensions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Euclidean geometry

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

hình học ba chiều

dreidimensionale Geometrie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Euklidische Geometrie

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

hình học ba chiều

Géométrie euclidienne

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

hình học Euclide,hình học không gian,hình học ba chiều

[DE] Euklidische Geometrie,

[VI] hình học Euclide, hình học không gian, hình học ba chiều

[EN] Euclidean geometry,

[FR] Géométrie euclidienne,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

geometry of three dimensions

hình học ba chiều

 geometry of three dimensions

hình học ba chiều

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dreidimensionale Geometrie /f/HÌNH/

[EN] geometry of three dimensions

[VI] hình học ba chiều