TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình dung được

hình dung được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

tưỏng tượng được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưởng tượng được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khái niệm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

có trong ý nghĩ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

hình dung được

conceptional

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

hình dung được

vorstellbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er kann sich nur die Gegenwart vorstellen, und die Gegenwart ist in diesem Augenblick ein sich verdüsternder Himmel, aber kein Regen.

Anh chỉ có thể hình dung được hiện tại, mà hiện tại trong khoảnh khắc này là bầu trời âm u nhưng không mưa.

Die Jetztmenschen begreifen, daß sie mit einem unendlichen Leben alles machen können, was sie sich nur vorzustellen vermögen.

Những người-hiện-giờ ý thức rằng với một cuộc sống bất tậ thì họ có thể làm tất cả mọi điều mà họ hình dung được.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He can imagine only the present, and at this moment the present is a blackening sky but no rain.

Anh chỉ có thể hình dung được hiện tại, mà hiện tại trong khoảnh khắc này là bầu trời âm u nhưng không mưa.

The Nows note that with infinite lives, they can do all they can imagine.

Những người-hiện-giờ ý thức rằng với một cuộc sống bất tậ thì họ có thể làm tất cả mọi điều mà họ hình dung được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das ist kaum vorstellbar

điều đó thật khó hỉnh dung được.

Từ điển toán học Anh-Việt

conceptional

(thuộc) khái niệm, hình dung được, có trong ý nghĩ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorstellbar /(Adj.)/

hình dung được; tưởng tượng được;

điều đó thật khó hỉnh dung được. : das ist kaum vorstellbar

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorstellbar /a/

hình dung được, tưỏng tượng được.