TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình dạng thay đổi

hình dạng thay đổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự biến hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hình dạng thay đổi

variable geometry

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hình dạng thay đổi

veränderliche Geometrie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

veränderliche Tragflügelgeometrie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wegen ihrer Größe können Bakterien, mit Ausnahme der sehr kleinen formveränderlichen Mykoplasmen, die Membranporen nicht durchdringen und werden so durch den Siebeffekt des Filtermaterials auf der Filteroberfläche zurückgehalten (Entkeimungsfiltration).

Do độ lớn của màng lỗ nên các loại vi khuẩn, ngoại trừ loại mycoplasma rất nhỏ với hình dạng thay đổi, không xuyên qua được và do hiệu quả của quá trình lọc, bị giữ lại trên bề mặt màng lọc (lọc khử mầm).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Masse und der Zusammenhalt des Werkstoffes bleiben dabei erhalten, die Form wird jedoch geändert d. h. umgeformt.

Khối lượng và sự gắn kết của vật liệu không thay đổi, tuy nhiên hình dạng thay đổi, nghĩa là bị biến dạng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

veränderliche Geometrie /f (VG)/VTHK/

[EN] variable geometry (VG)

[VI] hình dạng thay đổi; sự biến hình

veränderliche Tragflügelgeometrie /f (VG)/VTHK/

[EN] variable geometry (VG)

[VI] hình dạng thay đổi; sự biến hình