Việt
hình chữ thập ngoặc
hình chữ vạn
Đức
Hakenkreuz
~ gimpelkreuz
~ gimpelkreuz /n -es, -e/
hình chữ vạn, hình chữ thập ngoặc; ~ gimpel
Hakenkreuz /das/
hình chữ thập ngoặc (biểu tượng của Đức Quốc xã);