TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình ống

hình ống

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rồng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đường ổng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ổ hốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đinh tán rỗng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dạng rỗng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kiểu ống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hình ống

tubular

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 syringoid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pocket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tubular rivet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tubular rivet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hình ống

Rohrenform

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Profilen, Rohren, Schläuchen, Folien

:: Profi n (thanh định hình), ống cứng, ống mềm,màng mỏng

Durch die erste Einspritzung wird ein Vorformling mit Zylinder 1 hergestellt.

Một phôi định dạng trước với xi lanh 1 (hình ống) được tạo ra qua lần phun đầu.

Zum Einsatz kommt dieser Werkstoff bei Dichtungen, Profilen, Schläuchen und Bodenbelägen.

Vật liệu này được sử dụng làm gioăng/bộ phận đệm kín, thanhđịnh hình, ống nước mềm và tấm lát sàn.

Außenbeheizte Systeme funktionieren entweder mit Heizpatronen oder mit Rohrheizkörpern (Bild 2).

Hệ thống được gia nhiệt ngoài hoạt động hoặc với hộp gia nhiệt hoặc với ống gia nhiệt (phần tử gia nhiệt hình ống) (Hình 2).

Durch die ununterbrochene Rotation der Schnecke wird die Schmelze in den anschließenden Umlenkkopf gedrückt und dortzu einem Schlauch geformt.

Do trục vít quay liên tục nênnhựa nóng chảy được ép qua một đầu đổihướng gắn tiếp theo, nhựa nhờ vậy được địnhdạng thành hình ống.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tubular

hình ống, dạng rỗng, kiểu ống

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 syringoid /y học/

hình ống, đường ổng

 pocket

ổ hốc, hình ống

tubular rivet

đinh tán rỗng, hình ống

 tubular rivet /cơ khí & công trình/

đinh tán rỗng, hình ống

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tubular

hình ống; rồng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rohrenform /ỉ =, -e/

ỉ =, -e hình ống; Rohren

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hình ống

(toán) Zylinder m hình phản ánh Widerschein m, Reflex m