TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình ánh

hình ánh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ảnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hình ánh

video

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

picture

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

hình ánh

Abbild

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abbild /n -(e)s, -/

1. hình ánh; [sự] thể hiện, biếu hiện; 2. [búc] chân dung, ảnh.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

video

hình ánh

picture

hình, hình ánh