TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hát thêm

biểu diễn thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hát thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hát thêm

draufgeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Sänger gab noch mehrere Lieder drauf

ca sĩ còn hát thêm nhiều bài nữa

jmdm. eins draufgeben (ugs.)

câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) đánh nhẹ ai một cái

(a) khiển trách, quở mắng ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

draufgeben /(st. V.; hat)/

(ôsterr ) biểu diễn thêm; hát thêm;

ca sĩ còn hát thêm nhiều bài nữa : der Sänger gab noch mehrere Lieder drauf câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) đánh nhẹ ai một cái : jmdm. eins draufgeben (ugs.) : (a) khiển trách, quở mắng ai.