TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hành vi phạm pháp

hành vi phạm pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phạm pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành động phi pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành vi vi phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tội vi cảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hành vi phạm pháp

Rechts

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vergehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ungesetzliclikeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zuwiderhandlung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Geschehen diese kriminellen Handlungen nicht zur falschen Zeit?

Phải chăng những hành vi phạm pháp trên đã xảy ra không đúng về thời gian?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Are these criminal acts not misplaced in time?

Phải chăng những hành vi phạm pháp trên đã xảy ra không đúng về thời gian?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rechts /.wid.rig.keit, die/

hành vi phạm pháp;

Vergehen /das; -s, -/

sự phạm pháp; hành vi phạm pháp;

Ungesetzliclikeit /die; -en/

hành động phi pháp; hành vi phạm pháp;

Zuwiderhandlung /die/

hành vi vi phạm; hành vi phạm pháp; tội vi cảnh;