TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hành trình nạp

hành trình nạp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hành trình hút

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hành trình nạp

induction stroke

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

intake stroke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

instroke

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

suction stroke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

prefill stroke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 admission stoke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 induction stroke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intake stroke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stroke of admission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suction stroke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prefill stroke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

admission stoke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stroke of admission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hành trình nạp

Saughub

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ansaughub

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einlaßhub

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dosierweg bzw. Massepolster vergrößern,Abdichtung der Rückstromsperre überprüfen,Massetemperaturen erhöhen oder verringern,Werkzeugtemperatur erhöhen oder verringern,Einspritzgeschwindigkeit erhöhen, Nachdruckund Nachdruckzeit erhöhen, Anschnittgrößeund Entlüftung überprüfen.

Gia tăng hành trình nạp liệu hoặc lớp đệm cho khối nhựa, kiểm tra lại độ kín của van ngăn dòng chảy ngược, tăng hoặc giảm nhiệt độ khối nhựa đúc, tăng hoặc giảm nhiệt độ khuôn, nâng cao tốc độ phun và thời gian cho áp lực bổ sung, kiểm tra độ lớn cuống phun và hệ thống thoát khí.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Saughubphase

Giai đoạn hành trình nạp

Saughubphase (Bild 2 _x005F_x001F_).

Giai đoạn hành trình nạp (Hình 2).

Beim Saughub saugt er über einen Luftfilter Frischluft an und verdichtet sie.

Trong hành trình nạp khí, nó hút khí mới qua bộ lọc không khí và nén lại.

Die Höhe der Leistung und das Drehmoment eines Motors werden wesentlich vom Frischgasanteil einer Zylinderfüllung beim Ansaugen bestimmt.

Độ lớn của công suất và momen xoắn của động cơ phụ thuộc chủ yếu vào phần trăm lượng khí sạch của độ nạp xi lanh trong hành trình nạp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Saughub /m/CNSX/

[EN] intake stroke

[VI] hành trình hút, hành trình nạp

Ansaughub /m/ÔTÔ/

[EN] induction stroke

[VI] hành trình hút, hành trình nạp

Einlaßhub /m/ÔTÔ/

[EN] induction stroke

[VI] hành trình nạp, hành trình hút

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

induction stroke

hành trình nạp

intake stroke

hành trình nạp

suction stroke

hành trình nạp

prefill stroke

hành trình nạp (máy ép thủy lực)

 admission stoke, induction stroke, intake stroke, stroke of admission, suction stroke

hành trình nạp

 prefill stroke

hành trình nạp (máy ép thủy lực)

 prefill stroke /cơ khí & công trình/

hành trình nạp (máy ép thủy lực)

admission stoke

hành trình nạp

stroke of admission

hành trình nạp

 admission stoke /toán & tin/

hành trình nạp

 induction stroke /toán & tin/

hành trình nạp

 intake stroke /toán & tin/

hành trình nạp

 stroke of admission /toán & tin/

hành trình nạp

 suction stroke /toán & tin/

hành trình nạp

 prefill stroke /toán & tin/

hành trình nạp (máy ép thủy lực)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

induction stroke

hành trình nạp

instroke

hành trình nạp, hành trình hút