TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hành khúc

hành khúc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúc quân hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài ca chiến đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hành khúc

Märsche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kampflied

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Märsche

hành khúc; khúc quân hành;

Kampflied /das/

bài ca chiến đấu; hành khúc;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hành khúc

(nhạc) Wanderlied n; Marschlied n, Marsch m