TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hành động ngông cuồng

hành động ngu dại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành động ngông cuồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành động rồ dại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành động hay lời nói kỳ quặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều điên rồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành động điên rồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều kỳ quặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành động gàn dở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành động ngu ngóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hành động ngông cuồng

Quatsch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwabenstreich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

öberspanntlieit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sparren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Torheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Narretei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mach keinen Quatsch!

đừng làm chuyện bậy bạ!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quatsch /[kvatj], der; -[e]s/

(abwertend) hành động ngu dại; hành động ngông cuồng (Torheit);

đừng làm chuyện bậy bạ! : mach keinen Quatsch!

Schwabenstreich /der/

(đùa) hành động ngông cuồng; hành động rồ dại;

öberspanntlieit /die; -, -en/

hành động hay lời nói kỳ quặc; hành động ngông cuồng;

Sparren /['Jparan], der; -s, -/

(ugs ) điều điên rồ; hành động điên rồ; hành động ngông cuồng;

Torheit /die; -, -en (geh.)/

điều kỳ quặc; hành động gàn dở; hành động ngông cuồng;

Narretei /[nara'tai], die; -, -en (geh.)/

hành động ngông cuồng; hành động gàn dở; hành động ngu ngóc;