TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hành động mạo hiểm

hành động mạo hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành động táo tợn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyết định liều lĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảy xantô mooctan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nháy ngựa lộn vòng trên không

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy ngửa lộn vòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hành động mạo hiểm

Husaren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hasardspiel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Salto mortale

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Salto mortale /m =, pl = u Sálti mortáli/

m =, pl = u Sálti mortáli 1.[cái] nhảy xantô mooctan, nháy ngựa lộn vòng trên không, nhảy ngửa lộn vòng; 2.hành động mạo hiểm (liều mạng]; [sự, tính] không nhất quán, không triệt để.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Husaren /Stück, Hu.sa.ren.stück.chen, das/

hành động táo tợn; hành động mạo hiểm;

Hasardspiel /das; -[e]s, -e/

hành động mạo hiểm; quyết định liều lĩnh;