TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàng rào song sắt

chấn song

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưới sắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng rào song sắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưới mắt cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hàng rào song sắt

Gitter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinter Gitter/Gittem (ugs.)

vào tù, ở trong tù

jmdn. hinter Gitter bringen

cho ai vào tù.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gitter /Cgitar], das; -s, -/

chấn song; lưới sắt; hàng rào song sắt; lưới mắt cáo;

vào tù, ở trong tù : hinter Gitter/Gittem (ugs.) cho ai vào tù. : jmdn. hinter Gitter bringen