TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàng bao

hàng bao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng bao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hàng bao

säckeweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Auftragsbestätigung beinhaltet die wichtigsten Kunden- und Fahrzeugdaten sowie die Reparatur bzw. Wartungshinweise (Bild 2).

Việc xác nhận đơn hàng bao gồm các dữ liệu quan trọng nhất về khách hàng và xe cũng như các lưu ý về sửa chữa và bảo trì (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

säckeweise /(Adv.)/

hàng bao; từng bao; rất nhiều (sackweise);