TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàn nguội

hàn nguội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hàn nguội

cold welding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

 cold welding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

welding without preheating

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

hàn nguội

Kaltverschweissung

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

kaltschweißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Man spricht in diesem Fall von einer Kaltverschweißung.

Hiện tượng nàyđược gọi là hàn nguội.

:: Gebrauchszeit aufgrund der Kaltverschweißung auf 8 Stunden begrenzen.

:: Thời gian sử dụng nên hạn chế trong 8 tiếng do hiện tượng hàn nguội!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kaltschweißen /(sw. V.; hat; thường chỉ dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và phân từ II) (Metallbearb.)/

hàn nguội;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

welding without preheating

hàn nguội

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Kaltverschweissung

[EN] cold welding

[VI] Hàn nguội

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cold welding

hàn nguội

cold welding

hàn nguội