TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàn cao tần

hàn cao tần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hàn cao tần

 high-frequency welding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disconnecting jaw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Prinzip HF-Schweißen

Nguyên lý hàn cao tần

Zudem ist die Polarität Vorraussetzung für das Hochfrequenzschweißen bei Kunststoffen.

Ngoài ra, tính phân cực là điều kiện cho việc hàn chất dẻo ở tần số cao (hàn cao tần).

POM-Teile können durch alle Schweißverfahren, außer durch Hochfrequenzschweißen, verschweißt werden.

Các bộ phận bằng POM có thể hàn được bằng tất cả các phương pháp hàn, ngoại trừ hàn cao tần.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high-frequency welding /điện lạnh/

hàn cao tần (lá mỏng)

 disconnecting jaw /điện/

hàn cao tần (lá mỏng)