TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hài cốt

hài cốt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Tầm Nguyên
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xương cót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di hài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di cốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hài cốt

bones

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

hài cốt

Gebein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Totenbein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gebein /das; -[e]s, -e/

(PI ) (geh ) di hài; hài cốt; di cốt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Totenbein /n -(e)s, -e (từ tập hợp)/

hài cốt, xương cót; -

Từ điển Tầm Nguyên

Hài Cốt

Hài: xương khô, Cốt: xương. Bộ xương của người chết đã lâu . Tính đem hài cốt về thăm quê nhà Lục Vân Tiên

Từ điển tiếng việt

hài cốt

- dt. Bộ xương người chết đã lâu ngày: tìm hài cốt đồng đội đưa hài cốt các liệt sĩ về nghĩa trang.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hài cốt

Gebein n

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bones

hài cốt