TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

guồng gàu

guồng gàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng gàu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thang máy gồm các ca-bin mở chạy liên tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

n -s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= đức thánh cha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài kinh tụng chúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= tràng hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuỗi hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

m -s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= máy nâng liên tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng gàu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

guồng gàu

chaplet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bucket elevator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scoop chain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bucket elevator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chaplet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scoop chain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

paternoster work

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

guồng gàu

Paternoster

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kernnagel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Becherwerk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Paternoster

1. n -s, = đức thánh cha (cầu nguyện), bài kinh tụng chúa; 2. n -s, = tràng hạt, chuỗi hạt, hạt; 3. m -s, = máy nâng liên tục, guồng gàu, bằng gàu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Becherwerk /das/

(Technik) guồng gàu; băng gàu (Fördervorrichtung);

Paternoster /der; -s, -/

thang máy gồm các ca-bin mở chạy liên tục; guồng gàu;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

paternoster work

guồng gàu, băng gàu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kernnagel /m/CNSX/

[EN] chaplet

[VI] guồng gàu (truyền động)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bucket elevator

guồng gàu

scoop chain

guồng gàu

 bucket elevator

guồng gàu

 chaplet

guồng gàu

 scoop chain

guồng gàu

 bucket elevator, chaplet

guồng gàu

chaplet, scoop chain

guồng gàu (truyền động)

 chaplet

guồng gàu (truyền động)