Việt
Grát
lớp
bậc
hạng
grat
giá trị của các hàm phân phối
độ dốc
Anh
grade
grad
Đức
Klasse
Pháp
classe
lớp, bậc, hạng; grat (đơn vị đo góc)
lớp, bậc, hạng; giá trị của các hàm phân phối; độ dốc (đưường cong); grat (đơn vị đo góc)
[DE] Klasse
[VI] Grát
[FR] classe