TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gradien nhiệt

gradien nhiệt

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

gradien nhiệt

thermal gradient

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 head gradient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermal gradient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Temperaturgradient ist dabei relativ klein.

Gradien nhiệt (sự phân chia nhiệt độ) tại đây tương đối nhỏ.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Thermal gradient

Gradien nhiệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 head gradient, thermal gradient /cơ khí & công trình/

gradien nhiệt

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Thermal gradient

Gradien nhiệt

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

thermal gradient

gradien nhiệt