TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gom lại

gom lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất đống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tụm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dồn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm kiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhặt nhạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu nhặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu gom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập họp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ không cho tản ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất thành đống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trầm đọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắng dọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dóng cặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gom lại

banked-up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gom lại

eingedämmt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zusammenschieben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ZU

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufklauben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ablagern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Stämme, die in ihren wesentlichen Eigenschaften übereinstimmen, bilden in der biologischen Systematik eine Art (Tabelle 1 und Seite 44).

Nhiều dòng có cùng đặc điểm quan trọng, trong hệ thống học sinh học gom lại thành loài (species) (Bảng 1 và trang 44).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Während des gesamten Tests werden die Abgase nach festgelegten Bedingungen gesammelt und danach die Schadstoffe analysiert.

Trong quá trình thử nghiệm này, khí thải được gom lại theo quy định và sau đó phân tích những chất độc hại.

Kühlflüssigkeit ist entsprechend Herstellervorschrift zu wechseln und sortenrein zu sammeln und zu entsorgen.

Chất lỏng làm mát phải được thay đúng theo quy định của nhà sản xuất, phải được thu gom lại theo cùng loại và xử lý thải.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dort wird es erfasst und durch die sich drehende Schnecke weiter befördert.

Nơi đây chúng được gom lại và được vận chuyển tiếp ra phía trước bằng lực quay của trục vít.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kürzen und Zusammenfassen.

Đơn giản và gom lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Schafherde zusam- menhaten

giữ đàn cừu tụ lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenschieben /(st. V.; hat)/

tụm lại; gom lại; dồn lại;

ZU /.sam.menỊsu.chen (sw. V.; hat)/

tìm kiếm; thu lại; gom lại;

aufklauben /(sw. V.; hat) (landsch.)/

nhặt nhạnh; thu nhặt; gom lại; thu gom (aufheben, aufsammeln);

zusammenhalten /(st. V.; hat)/

gom lại; tập họp lại; giữ không cho tản ra;

giữ đàn cừu tụ lại. : die Schafherde zusam- menhaten

ablagern /(sw. V.; hat)/

tụ lại; gom lại; chất thành đống; trầm đọng; lắng dọng; dóng cặn;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eingedämmt /adj/NH_ĐỘNG/

[EN] banked-up (được)

[VI] (được) chất đống, gom lại