TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giao trách nhiệm

giao trách nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buộc nhận lãnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ràng buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao trọng trách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao nhiệm vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao phó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủy nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủy thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gán cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gán ép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giao trách nhiệm

uberbinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

festpegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufgeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auflegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufhalsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Teil C wendet sich an die Personen des Betriebes, die mit Brandschutzaufgaben betraut sind (Fach­ kraft für Arbeitssicherheit, Sicherheitsbeauftragter, Brandschutzbeauftragter, Brandschutzwart u.a.).

Phần C áp dụng cho nhân viên của cơ xưởng đã được giao nhiệm vụ chống cháy (thí dụ: chuyên viên về an toàn lao động, người được giao trách nhiệm về an toàn, người được bổ nhiệm chống cháy, người giám sát việc phòng cháy, v.v).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kosten des Verfahrens wurden den Klägern Überbunden

nguyên đơn bị buộc chịu phần án phí của vụ kiện. ũ.ber.blei.ben (st. V.; ist) (landsch.) -*• übrig bleiben.

du hast dich mit diesen Äußerungen festgelegt

với lời phát biểu ấy, anh đã tự ràng buộc mình.

sie hat ihrer Mutter auch noch das dritte Kind aufge halst

cô ta lại bắt mẹ phải trông nom đứa con thứ ba của mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberbinden /(st. V.; hat) (Schweiz.)/

giao trách nhiệm; buộc nhận lãnh; (bổn phận, chi phí V V );

nguyên đơn bị buộc chịu phần án phí của vụ kiện. ũ.ber.blei.ben (st. V.; ist) (landsch.) -*• übrig bleiben. : die Kosten des Verfahrens wurden den Klägern Überbunden

festpegen /(sw. V.; hat)/

ràng buộc; ra lệnh; giao trách nhiệm;

với lời phát biểu ấy, anh đã tự ràng buộc mình. : du hast dich mit diesen Äußerungen festgelegt

aufgeben /(st. V.; hat)/

(geh ) giao trách nhiệm; giao trọng trách; giao nhiệm vụ;

auflegen /(sw. V.; hat)/

(selten) giao trách nhiệm; giao phó; ủy nhiệm; ủy thác; trút (cho ai) (auferlegen);

aufhalsen /[’aufhalzon] (sw. V.; hat) (ugs.)/

giao việc; giao trách nhiệm; áp đặt; gán cho; gán ép (aufbürden);

cô ta lại bắt mẹ phải trông nom đứa con thứ ba của mình. : sie hat ihrer Mutter auch noch das dritte Kind aufge halst