Việt
gian hàng
quầy bán hàng
quầy hàng
sạp hàng
Anh
department
retail trade room
market pavilion
Đức
Verkaufsstand
Stand
Marktstand
Verkaufsstand /der/
quầy bán hàng; gian hàng;
Marktstand /der/
gian hàng; quầy hàng; sạp hàng (trong chợ);
department /hóa học & vật liệu/
retail trade room /hóa học & vật liệu/
gian hàng (mua bán)
market pavilion /hóa học & vật liệu/
gian hàng (ở chợ)
retail trade room /xây dựng/
market pavilion /xây dựng/
Stand m, Verkaufsstand m; (trong hội chợ triển lãm) Koje f