TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giai thoại

giai thoại

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu chuyện vui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện cười

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện đùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện tiếu lâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên tiếu lâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyện cưôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

giai thoại

Anekdote

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Witze

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

spaßige Geschichte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lustige Anekdote

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Witz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Döntje

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schnurre

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anekdote /f =, -n/

giai thoại, chuyên tiếu lâm, chuyện cưôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Döntje /['doentje, 'domtjo], der u. das; -s, -s (meist PI.) (nordd.)/

câu chuyện vui; giai thoại (Anekdoten);

Schnurre /die; -, -n (veraltend)/

chuyện cười; chuyện đùa; giai thoại;

Anekdote /[anek'doda], die; -, -n/

giai thoại; chuyện tiếu lâm; chuyện cười;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giai thoại

Anekdote f, Witze m, spaßige Geschichte f, lustige Anekdote f; Witz m