TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giai đoạn thử

giai đoạn thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

giai đoạn thử

test period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

experimental stage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 experimental stage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

test period

giai đoạn thử

experimental stage

giai đoạn thử

 experimental stage, test period /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

giai đoạn thử

 experimental stage /xây dựng/

giai đoạn thử

 test period /xây dựng/

giai đoạn thử