TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giai đoạn nén

giai đoạn nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cấp nén

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

giai đoạn nén

pressure stage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

compression stage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 compression stage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressure stage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giai đoạn nén

Verdichtungsstufe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kompressionsstufe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Druckstufe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

6. Worauf hat die Nachdruckphase Einfluss?

6. Giai đoạn nén bổ sung ảnh hưởng đến những gì?

Der Nachdruckphase folgt die Restkühlzeit.

Sau giai đoạn nén bổ sung là thời gian làmnguội còn lại.

Die Verdichtungsphase hat die Aufgabe die optimale Füllung der Form zu gewährleisten.

Giai đoạn nén có nhiệm vụđảm bảo sự điền đầy tối ưu của khuôn.

In der Nachdruckphase werden folgende Formteileigenschaften optimiert:

Trong giai đoạn nén bổ sung, các đặc tính sau đây của chi tiết đúc phun được tối ưu hóa:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Druckstufe.

Giai đoạn nén.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pressure stage

giai đoạn nén, cấp nén

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verdichtungsstufe /f/CT_MÁY/

[EN] compression stage

[VI] giai đoạn nén

Kompressionsstufe /f/CT_MÁY/

[EN] compression stage

[VI] giai đoạn nén

Druckstufe /f/CNSX, TH_LỰC/

[EN] pressure stage

[VI] cấp nén, giai đoạn nén

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compression stage

giai đoạn nén

pressure stage

giai đoạn nén

 compression stage, pressure stage /cơ khí & công trình/

giai đoạn nén