TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giai đoạn cố định

giai đoạn cố định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

giai đoạn cố định

fixed period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fixed period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In der stationären Phase sind die Zellen durch die Nutzung von eingelagerten Reservestoffen meist noch lebensfä- hig und produzieren möglicherweise unter diesen Stressbedingungen je nach Art interessante Sekundärstoffwechselprodukte wie beispielsweise Antibiotika (Seite 70).

Trong giai đoạn cố định còn rất nhiều tế bào, nhờ tận dụng vật liệu dự trữ còn dư nên vẫn tồn tại và tùy loài có thể trong điều kiện căng thẳng sản xuất các chất chuyển hóa bậc hai đặc biệt, chẳng hạn như thuốc kháng sinh (trang 70).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fixed period

giai đoạn cố định

 fixed period /toán & tin/

giai đoạn cố định