Việt
gia miện
Hiến thánh
truyền phép
truyền chức
lên ngôi
đăng quang
két thúc thắng lợi.
Anh
sacring
Đức
Krönung
Krönung /f =, -en/
1. [lễ] lên ngôi, đăng quang, gia miện; 2. [sự] két thúc thắng lợi.
Hiến thánh, truyền phép, truyền chức, gia miện