TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gia công cắt gọt

gia công cắt gọt

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Giá trị chuẩn

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

bào phoi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cắt phoi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gia công cơ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

công cụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đồ nghề

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy cắt gọt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy công cụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm dụng cụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

gia công cắt gọt

recommended values

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

maching

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

metal cutting

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tool

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

gia công cắt gọt

Richtwerte

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Zerspanen

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Spanen

 Gia công cắt gọt

146 Spanen

146 Gia công cắt gọt

147 Spanen

147 Gia công cắt gọt

Kräfte beim Spanen

Lực khi gia công cắt gọt

148 Kräfte beim Spanen

148 Lực khi gia công cắt gọt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

metal cutting

bào phoi, cắt phoi, gia công cắt gọt, gia công cơ

tool

công cụ, đồ nghề, máy cắt gọt, máy công cụ, gia công cắt gọt, làm dụng cụ

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Richtwerte,Zerspanen

[VI] Giá trị chuẩn, gia công cắt gọt

[EN] recommended values, maching