TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gia công bằng máy

gia công bằng máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gia công cơ khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gia công bằng máy

machine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gia công bằng máy

maschinell bearbeiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Position liegt ca. 70 mm vom Blendrahmenfalzeck entfernt und wird mittels Oberfräse gefertigt.

Lỗ thông nằm cách góc rãnh của khung chắn khoảng 70 mm và được gia công bằng máy phay bên trên.

Auf dem Kalander können grundsätzlich Thermoplaste und Kautschukmischungen (Kapitel 12.5) verarbeitet werden.

Nhựa nhiệt dẻo và hỗn hợp cao su (mục 12.5) về cơ bản có thể được gia công bằng máy cán láng.

Eine weitere Verwertung ist das Aufschmelzen des EPS und die Granulierung zu PS-Granulat, wie es zur Verarbeitung an Spritzgießautomaten z. B. für Lineale oder andere Büroartikel verwendet wird.

Một cách tái chế khác là nấu chảy EPS và chế biến thành hạt PS dùng cho gia công bằng máy đúc phun, thí dụ chế tạo thước kẻ hoặc các văn phòng phẩm khác.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

maschinell bearbeiten /vt/CNSX/

[EN] machine

[VI] gia công bằng máy, gia công cơ khí