TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giữ nhà

trông nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giữ nhà

einhüten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

meine Tochter ist verreist, ich muss deshalb bei ihr/dort einhüten

con gái tôi đã đi du lịch, vì thế tôi phải trông nhà cho nó. ei.nig ['aimẹ] (Adj.):

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einhüten /(sw. V.; hat) (bes. nordd.)/

trông nhà; giữ nhà;

con gái tôi đã đi du lịch, vì thế tôi phải trông nhà cho nó. ei.nig [' aimẹ] (Adj.): : meine Tochter ist verreist, ich muss deshalb bei ihr/dort einhüten