TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giờ học giáo lý

giờ học giáo lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giờ học tôn giáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giờ học về tôn giáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giờ học giáo lý

Konfirmandenunterricht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Religionsstunde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Religionslehre

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Religionsunterricht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konfirmandenunterricht /der/

giờ học giáo lý (dành cho thanh thiếu niên chuẩn bị chịu lễ kiên tín);

Religionsstunde /die/

giờ học giáo lý; giờ học tôn giáo;

Religionslehre /die/

(o Pl ) giờ học giáo lý; giờ học về tôn giáo (Religionsunterricht);

Religionsunterricht /der/

giờ học giáo lý; giờ học về tôn giáo;