TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giờ chết

giờ chết

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phút lâm tử

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

giờ chết

article of death

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

giờ chết

Todesstunde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

To

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

article of death

phút lâm tử, giờ chết

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Todesstunde /die/

giờ chết;

To /des .zeit, die/

giờ chết;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giờ chết

(giờ không làm việc) Stillstand m