TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giới nội

giới nội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển phân tích kinh tế

bị chặn

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

giới nội

 bounded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

worldly

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

secular

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

bounded

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển phân tích kinh tế

bounded /toán học/

bị chặn, giới nội

bounded /toán học/

giới nội, bị chặn

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

giới nội

worldly, secular

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bounded /toán & tin/

giới nội