commandment
Giới mệnh, giới răn, giới luật, mệnh lệnh, thánh giới, thánh huấn.< BR> ten commandments, commandments of God Mười điều răn, mười giới răn, thập giới, mười giới luật của Thiên Chúa [Môi sen được Thiên Chúa mạc khải và ban bố cho dân chúng mười giới điều tro
discipline
1. Ký luật, giới luật, tông qui, huấn giới, giáo huấn, trừng giới 2. Huấn luyện, rèn luyện, thao luyện, tu hành< BR> arcane ~ Bảo mật thi huấn, giáo huấn bí mật, Giáo Hội mật truyền, [trong Giáo Hội Sơ Khai: giáo lý về Thánh Thần, Bí Tích v.v...chỉ truyền c