TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giống như vậy

cùng loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giống như vậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giống như vậy

solcherart

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Stahlguss wird mit der gleichen Systematik bezeichnet, erhält aber den Buchstaben G am Anfang des Kurznamens.

Thép đúc cũng được biểu thị với hệ phân loại giống như vậy, nhưng có thêm mẫu tự G trước tên tắt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

solcherart /(indekl. Demonstrativpron.)/

cùng loại; giống như vậy;