TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giỏ than

giỏ than

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rổ than

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

giỏ than

coal basket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 car

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coal basket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giỏ than

Kohlenkorb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kohlenkübel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kohlenkorb /m/THAN/

[EN] coal basket

[VI] rổ than, giỏ than

Kohlenkübel /m/THAN/

[EN] coal basket

[VI] giỏ than, rổ than

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coal basket, car /giao thông & vận tải/

giỏ than

 coal basket

giỏ than