TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giấy thử

giấy thử

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giấy chỉ thị

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

giấy thử

test-paper

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

 indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test paper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

indicator paper

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

reagent paper

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

giấy thử

test Papier

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

~ papier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

giấy thử

papier test

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bioindikatoren sind Trägermaterialien, z. B. Ampullen oder Teststreifen, die mit Testorganismen (Testkeimen) beimpft sind.

Chất chỉ thị sinh học là vật liệu mang, thí dụ ống nghiệm hoặc giấy thử nghiệm được cấy sinh vật thử nghiệm (vi khuẩn).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reagent paper

giấy thử, giấy chỉ thị

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

indicator paper

giấy thử, giấy chỉ thị

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ papier /n -s, -e (hóa)/

giấy thử; ~ papier

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indicator, test paper /điện;y học;y học/

giấy thử

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

giấy thử

[DE] test Papier

[EN] test-paper

[VI] giấy thử

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

test-paper

[DE] test Papier

[VI] giấy thử

[FR] papier test