TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giảm tiết diện

tóp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giảm tiết diện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

giảm tiết diện

drawing down

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Recken (Strecken, Bild 1) Verlängerung durch Querschnittsreduzierung

Dần giãn ra (kéo giãn, Hình 1), làm tăng chiều dài do giảm tiết diện

Die Systeme werden zudem mit einer höheren Spannung betrieben, damit die Stromstärke und damit die notwendigen Leitungsquerschnitte reduziert werden können.

Hệ thống cũng được hoạt động với điện áp cao hơn để giảm cường độ dòng điện, và qua đó có thể giảm tiết diện dây dẫn điện.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

drawing down

tóp, giảm tiết diện