TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giảm sốc

giảm sốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

giảm sốc

 shock absorbing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shock absorbing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auffangen und dämpfen von Fahrbahnstößen

Tiếp nhận và làm giảm sốc từ mặt đường

Masseverbindung im Leitungsstrang Stoßfänger

Đầu nối với dây mass trong bó dây điện bộ phận giảm sốc

Verwendung z.B. für Zahnriemenräder (Bild 2), Stoßdämpferkolben.

Ứng dụng: thí dụ cho bánh đai răng (Hình 2), piston bộ giảm sốc.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shock absorbing /điện lạnh/

giảm sốc

shock absorbing /y học/

giảm sốc