TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giảm nhiệt

giảm nhiệt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tản nhiệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thoát nhiệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

giảm nhiệt

 cooling fluid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat loss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermal degradation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat elimination

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

giảm nhiệt

die Temperatur herabsetzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Viskose Flüssigkeiten, z.B. Agarlösung, auf < 60 °C abkühlen lassen.

Dung dịch nhớt, chẳng hạn như dung dịch agar, phải giảm nhiệt xuống dưới < 60 °C.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gute Wärmeableitung wegen der entstehenden Reibungswärme beim Bremsen

Tản nhiệt tốt để giảm nhiệt do ma sát khi phanh

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dämmstreifen

Dải giảm nhiệt dán lên

angeklebt

Dải giảm nhiệt dán lên

Damit wird die Geräuschentwicklung, die Erwärmung und der Verschleiß vermindert.

Nhờ đó giảm được tiếng ồn phát sinh, giảm nhiệt ma sát và mài mòn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heat elimination

tản nhiệt, thoát nhiệt, giảm nhiệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cooling fluid, heat loss, thermal degradation

giảm nhiệt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giảm nhiệt

die Temperatur herabsetzen