TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giảm chấn thủy lực

giảm chấn thủy lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

giảm chấn thủy lực

hydraulic damper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hydraulic shock absorber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bogie bolster damper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secondary damper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zweirohr­Schwingungsdämpfer

Bộ giảm chấn thủy lực ống kép

Die hydraulische Dämpfereinheit befindet sich im unteren Teil der Gabel.

Bộ giảm chấn thủy lực nằm ở phần dưới của càng.

Man verwendet heute fast ausschließlich hydraulische Schwingungsdämpfer.

Ngày nay hầu như người ta chỉ sử dụng bộ giảm chấn thủy lực.

v … 4 Luftfederbeinen mit integrierten elektronisch verstellbaren Schwingungsdämpfern.

Bốn thanh giằng lò xo không khí tích hợp với bộ giảm chấn thủy lực điều chỉnh được bằng điện tử.

Der Zweirohr-Gasdruckdämpfer (Bild 3) entspricht im Aufbau dem Zweirohr-Schwingungsdämpfer.

Bộ giảm chấn khí nén ống kép (Hình 3) có cấu tạo tương tự với bộ giảm chấn thủy lực ống kép.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hydraulic damper

giảm chấn thủy lực

hydraulic shock absorber

giảm chấn thủy lực

 bogie bolster damper, secondary damper /giao thông & vận tải/

giảm chấn thủy lực