TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giải ra

giải ra

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm ra đáp số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm ra cách giải quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm ra đáp sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

giải ra

 lay out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giải ra

verbreiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trocken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausdehnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausspanmn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herausbekornmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die gebundenen Stoffe werden dann durch eine Salzlösung steigender Konzentration vom Säulenmaterial eluiert, wobei Insulin wegen seiner relativ schwachen Ladung die Säule zuerst verlässt (Bild 2, Seite 194).

Sau đó các vật liệu nối kết được rửa giải ra khỏi cột tách bằng một dung dịch muối với nồng độ tăng dần, mà trong đó insulin vì có điện tích tương đối yếu nên rời khỏi cột đầu tiên (Hình 2, trang 194).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Mathematikaufgabe herausbekommen

tìm được đáp số của bài toán.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausbekornmen /(st. V.; hat)/

(ugs ) giải ra; tìm ra đáp số; tìm ra cách giải quyết;

tìm được đáp số của bài toán. : die Mathematikaufgabe herausbekommen

herausbringen /(unr. V.; hat)/

(ugs ) giải ra; tìm ra đáp sô' ; tìm ra cách giải quyết;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lay out /xây dựng/

giải ra

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giải ra

verbreiten vt, (aus)trocken vt, ausdehnen vt, ausspanmn vt