Việt
treo cò
trương cò
giương cò
kéo cò
đánh tín hiệu bằng cò
đánh cỏ
đánh cờ hiệu.
Đức
flaggen
flaggen /vi/
1. treo cò, trương cò, giương cò, kéo cò; 2. đánh tín hiệu bằng cò, đánh cỏ, đánh cờ hiệu.