TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
giáp cuối
giáp cuối
2
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
sát cuối
1
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Áp chót
1
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Anh
giáp cuối
penultimate
1
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
penult
1
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
penult
Áp chót, giáp cuối
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
penultimate
sát cuối, giáp cuối