TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giáp cuối

giáp cuối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sát cuối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Áp chót

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

giáp cuối

penultimate

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

penult

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

penult

Áp chót, giáp cuối

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

penultimate

sát cuối, giáp cuối