Việt
thu hẹp
hạn ché
rút bót
giám bót
bó hẹp
chèn ép
lắn ép
gò ép
câu thúc.
Đức
Einengung
Einengung /í =, -en/
1. [sự] thu hẹp, hạn ché, rút bót, giám bót, bó hẹp; 2. [sự] chèn ép, lắn ép, gò ép, câu thúc.