TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giá trị thiết kế

giá trị thiết kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

giá trị thiết kế

design value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

 design value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giá trị thiết kế

Design Value

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Design Value

Giá trị thiết kế

The monitored reading used by EPA to determine an area' s air quality status; e.g., for ozone, the fourth highest reading measured over the most recent three years is the design value.

Con số giám sát được EPA sử dụng để xác định tình trạng chất lượng không khí ở một vùng; ví dụ, với ozôn, con số cao nhất thứ tư được đo trong ba năm gần đây gọi là giá trị thiết kế.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Design Value

[DE] Design Value

[VI] Giá trị thiết kế

[EN] The monitored reading used by EPA to determine an area' s air quality status; e.g., for ozone, the fourth highest reading measured over the most recent three years is the design value.

[VI] Con số giám sát được EPA sử dụng để xác định tình trạng chất lượng không khí ở một vùng; ví dụ, với ozôn, con số cao nhất thứ tư được đo trong ba năm gần đây gọi là giá trị thiết kế.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

design value

giá trị thiết kế

 design value /điện tử & viễn thông/

giá trị thiết kế