TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giá trị ph

giá trị PH

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

độ pH

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỉ số pH

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

giá trị ph

pH value

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

 pH-value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pH-value

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

giá trị ph

pH-Wert

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

pH-Wert

[VI] Giá trị pH, chỉ số pH

[EN] pH value

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pH-Wert /m/ÔNMT/

[EN] pH-value

[VI] giá trị pH, độ pH

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

pH-Wert

[EN] pH value

[VI] Giá trị pH, độ pH

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

pH-Wert

[EN] pH value

[VI] Giá trị pH, độ pH

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pH-value /môi trường/

giá trị PH